Tỷ giá SeABank (SeABank) ngày 12-07-2024 - Cập nhật lúc 03:37 21/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 12-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 03:37 21/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 42 ngoại tệ tăng giá, 40 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 27 ngoại tệ tăng giá và 58 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,921.00 16,921.00 17,621.00
Đô la Canada CAD 18,194 18,378 18,968
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,856 27,956 28,886
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,462.83 3,578.11
0.00 1,047.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,639.49 3,778.85
Euro EUR 27,378 27,428 28,136
Bảng Anh GBP 32,006 32,329 33,367
Đô la Hồng Kông HKD 3,175.49 3,207.56 3,310.46
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 155.99 156.49 163.23
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.23 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.10 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 83,068 86,389
Kip Lào LAK 0.00 0.96 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,390.52 5,508.07
Krone Na Uy NOK 0.00 2,323.56 2,422.20
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,267.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 276.69 306.30
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,764.05 7,034.45
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,370.82 2,471.47
Đô la Singapore SGD 18,655 18,655 19,355
Bạc Thái THB 679.00 679.00 726.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 780.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,150 25,240 25,460
Vàng SJC XAU 7,598,000 7,598,000 7,698,000
7,000,000 7,000,000 7,330,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 34 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 820,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,370 24,740
EUR 26,712 28,178
GBP 31,842 33,197
JPY 165.11 174.72
HKD 3,073.10 3,203.90
AUD 16,300.70 16,994.48
CAD 17,643.18 18,394
RUB 0.00 279.38
Cập nhật lúc 03:37 21/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021